Bảng giá

Bảng giá xe số:

Đời xe Tiền cọc 1-4 ngày 5-10 ngày 10-14 ngày 15 ngày 25 ngày
2008-2011 1.000.000đ 120.000đ 80.000đ 70.000đ 50.000đ/ngày
750.000đ/15 ngày
Quá hạn: 15k/h
1.200.000đ/tháng Quá hạn: 15k/h
2012-2016 1.000.000đ 120.000đ 90.000đ 80.000đ 60.000đ/ngày
900.000đ/15 ngày
Quá hạn: 15k/h
1.500.000đ/tháng Quá hạn: 15k/h
2017-2022 1.000.000đ 120.000đ 90.000đ 80.000đ 70.000đ/ngày
1.050.000đ/15 ngày
Quá hạn: 15k/h
1.800.000đ/tháng Quá hạn: 15k/h
Honda Dream 2.000.000đ 150.000đ 120.000đ 100.000đ 100.000đ 2.500.000đ/ tháng
Quá hạn: 15k/h

Bảng giá xe tay ga:

Đời xe Tiền cọc 1-4 ngày 5-10 ngày 10-14 ngày 15 ngày 25 ngày
2010-2013 2.000.000đ 150.000đ 100.000đ 90.000đ 90.000đ 2.000.000đ/tháng Quá hạn: 15k/h
2014-2018 2.000.000đ 180.000đ 120.000đ 100.000đ 100.000đ 2.500.000đ/tháng
Quá hạn: 15k/h
2019-2022 2.000.000đ 180.000đ 150.000đ 120.000đ 120.000đ 3.000.000/ tháng
Quá hạn: 20k/h
Xe SH
2008-2015
10.000.000đ 300.000đ 270.000đ 250.000đ 230.000đ 6.000.000đ/tháng
Quá hạn: 30k/h
Xe SH
2016-2022
10.000.000đ 350.000đ 320.000đ 300.000đ 270.000đ 7.500.000đ/tháng
Quá hạn: 35k/h
Xe SH Mode
2019-2023
5.000.000đ 300.000đ 250.000đ 220.000đ 200.000đ 5.000.000đ/tháng
Quá hạn: 30k/h

Bảng giá xe tay côn:

Đời xe Tiền cọc 1-4 ngày 5-10 ngày 10-14 ngày 15 ngày 25 ngày
2012-2015 2.000.000đ 250.000đ 200.000đ 130.000đ 1.800.000đ/15 ngày
Quá hạn: 120.000đ/ngày
Quá hạn: 25k/h
2.500.000đ/tháng
Quá hạn: 25k/h
2016-2022 2.000.000đ 250.000đ 200.000đ 170.000đ 2.100.000đ/15 ngày
Quá hạn: 130.000đ/ngày
Quá hạn: 25k/h
3.000.000đ/tháng
Quá hạn: 25k/h

Bảng giá xe điện:

Đời xe Tiền cọc 1-4 ngày 5-10 ngày 10-14 ngày 15 ngày 25 ngày
2023 2.000.000đ 150.000đ 120.000đ 100.000đ 100.000đ 2.500.000đ/ tháng
Quá hạn: 15k/h

Các lưu ý:

  • Ngày lễ, cuối tuần(từ T6-CN) tăng giá 10k/ngày đối với xe số và xe ga thường.
  • KH có thẻ sinh viên hoặc vé máy bay khứ hồi giảm 50% cọc ( ngoại trừ SH).
  • KH không có giấy tờ tùy thân sẽ cần tăng số tiền cọc.
  • KH có thể thay cọc bằng tài sản có giá trị tương đương cọc như: Laptop, điện thoại, xe máy…